--

bày vẽ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bày vẽ

+ verb  

  • To contrive (unnecessary things), to conceive (impractical things), to go to unnecessary lengths
    • bày vẽ ra cho thêm việc
      to add to the work by contriving unnecessary jobs
    • bày vẽ thật lắm trò
      to conceive all kinds of things to do
  • To show
    • bày vẽ cách làm ăn
      to show how to do something, to show how to earn a living
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bày vẽ"
Lượt xem: 813